Kiến thức về cụm từ cố định
A. large /lɑːdʒ/ (a): rộng, lớn
B. wide /waɪd/ (a): rộng, bao la
C. big /bɪɡ/ (a): lớn
D. broad /brɔːd/ (a): bao la, mênh mông
Cụm từ wide of the mark: bị sai, lạc đề, sai mục tiêu
Do đó, ta chọn đáp án B
Tạm dịch: Các dự đoán của họ hóa ra rất sai lệch.
*Note: turn out (prv): hóa ra, đưa ra một kết quả bất ngờ